VN520


              

鳴條

Phiên âm : míng tiáo.

Hán Việt : minh điều.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.地名。在今山西省安邑縣的鳴條岡, 為成湯敗桀的地方。2.因風吹而發聲的枝條。晉.陸機〈猛虎行〉:「崇雲臨岸駭, 鳴條隨風吟。」


Xem tất cả...