Phiên âm : míng tiáo.
Hán Việt : minh điều.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.地名。在今山西省安邑縣的鳴條岡, 為成湯敗桀的地方。2.因風吹而發聲的枝條。晉.陸機〈猛虎行〉:「崇雲臨岸駭, 鳴條隨風吟。」