VN520


              

鳴鐘

Phiên âm : míng zhōng.

Hán Việt : minh chung.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

敲鐘。《續漢書志.第四.禮儀志上》:「諸行出入皆鳴鐘, 皆作樂。」《三國演義》第二七回:「關公甚喜, 同上馬過了沂水關, 到鎮國寺前下馬。眾僧鳴鐘出迎。」


Xem tất cả...