Phiên âm : míng qín chuí gǒng.
Hán Việt : minh cầm thùy củng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
垂拱, 垂衣拱手, 不親理專務。「鳴琴垂拱」比喻無為而治。唐.魏徵〈諫太宗十思疏〉:「文武爭馳, 君臣無事, 可以盡豫遊之樂, 可以養松喬之壽, 鳴琴垂拱, 不言而化。」