VN520


              

鳴琴垂拱

Phiên âm : míng qín chuí gǒng.

Hán Việt : minh cầm thùy củng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

垂拱, 垂衣拱手, 不親理專務。「鳴琴垂拱」比喻無為而治。唐.魏徵〈諫太宗十思疏〉:「文武爭馳, 君臣無事, 可以盡豫遊之樂, 可以養松喬之壽, 鳴琴垂拱, 不言而化。」


Xem tất cả...