VN520


              

鳴鑼

Phiên âm : míng luó.

Hán Việt : minh la.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

敲鑼。例鳴鑼開道、鳴鑼敲鼓
敲鑼。《三國演義》第一二回:「今夜初更時分, 城上鳴鑼為號, 便可進兵。」《儒林外史》第四回:「眾回子心裡不伏, 一時聚數百人, 鳴鑼罷市, 鬧到縣前來。」


Xem tất cả...