Phiên âm : míng luán.
Hán Việt : minh loan.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
天子王公出行。漢.班固〈西都賦〉:「大路鳴鑾, 容與徘徊。」唐.王勃〈滕王閣〉詩:「滕王高閣臨江渚, 珮玉鳴鸞罷歌舞。」