Phiên âm : míng kē xiàng.
Hán Việt : minh kha hạng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
唐代長安的街道。相傳為妓女所住的地方。元.湯式〈謁金門.聞嘲〉曲:「你鳴珂巷豔娃, 我梁園內社家。」元.關漢卿《金線池》第一折:「告辭了鳴珂巷, 待嫁那韓輔臣。」