Phiên âm : gāo shàng.
Hán Việt : cao thượng.
Thuần Việt : cao thượng; cao cả; cao quý.
Đồng nghĩa : 高超, 崇高, 上流, .
Trái nghĩa : 低下, 下流, 卑劣, 卑鄙, 俗氣, 庸俗, .
cao thượng; cao cả; cao quý道德水平高有意义的,不是低级趣味的高尚的娱乐gāoshàng de yúlèthú vui thanh cao; giải trí có chất lượng cao.