VN520


              

高尚

Phiên âm : gāo shàng.

Hán Việt : cao thượng.

Thuần Việt : cao thượng; cao cả; cao quý.

Đồng nghĩa : 高超, 崇高, 上流, .

Trái nghĩa : 低下, 下流, 卑劣, 卑鄙, 俗氣, 庸俗, .

cao thượng; cao cả; cao quý
道德水平高
有意义的,不是低级趣味的
高尚的娱乐
gāoshàng de yúlè
thú vui thanh cao; giải trí có chất lượng cao.


Xem tất cả...