Phiên âm : gāo liáng.
Hán Việt : cao lương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Một giống lúa thuộc khoa thử 黍, ăn được, dùng làm rượu, làm thức ăn cho súc vật. § Còn gọi là thục thử 蜀黍.♦Nói tắt của từ cao lương tửu 高粱酒.