Phiên âm : gāoáng.
Hán Việt : cao ngang.
Thuần Việt : ngẩng cao.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 低廉, 低落, 低沉, 消沉, 便宜, .
ngẩng cao高高地扬起qíbīng duìwǔ qízhe xióngjiàn de zhànmǎ, gāo'ángzhe tóu tōngguòle guǎngchǎng.đội kỵ binh cưỡi những con chiến mã, ngẩng cao đầu diễu qua quảng trường.c