VN520


              

高昂

Phiên âm : gāoáng.

Hán Việt : cao ngang.

Thuần Việt : ngẩng cao.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 低廉, 低落, 低沉, 消沉, 便宜, .

ngẩng cao
高高地扬起
qíbīng duìwǔ qízhe xióngjiàn de zhànmǎ, gāo'ángzhe tóu tōngguòle guǎngchǎng.
đội kỵ binh cưỡi những con chiến mã, ngẩng cao đầu diễu qua quảng trường.
c


Xem tất cả...