Phiên âm : gāo wèi zhòng lù.
Hán Việt : cao vị trọng lộc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
職位高, 薪俸優厚。宋.蘇軾《應詔集.策略第五》:「黜虛名而求實效, 不愛高位重祿。」也作「高位厚祿」。