VN520


              

高位重祿

Phiên âm : gāo wèi zhòng lù.

Hán Việt : cao vị trọng lộc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

職位高, 薪俸優厚。宋.蘇軾《應詔集.策略第五》:「黜虛名而求實效, 不愛高位重祿。」也作「高位厚祿」。


Xem tất cả...