Phiên âm : gāo lí shēn.
Hán Việt : cao lệ tham.
Thuần Việt : sâm Cao Ly; sâm Triều Tiên.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sâm Cao Ly; sâm Triều Tiên朝鲜出产的人参