VN520


              

高举远蹈

Phiên âm : gāo jǔ yuǎn dǎo.

Hán Việt : cao cử viễn đạo.

Thuần Việt : từ quan về ở ẩn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

từ quan về ở ẩn
远离官场,隐居起来


Xem tất cả...