Phiên âm : gāo zuò.
Hán Việt : cao tác.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 高招, 高著兒, .
Trái nghĩa : , .
高明的技巧和方法。比喻高超的武藝。《西遊記》第四二回:「與他交戰幾合, 也只如此, 不見甚麼高作。」也作「高招」、「高著兒」。