VN520


              

高喊

Phiên âm : gāo hǎn.

Hán Việt : cao hảm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

大聲喊叫。如:「夜市裡, 小販高喊叫賣聲總是不斷。」《西遊記》第二○回:「氣昂昂的努力大哮, 雄糾糾的厲聲高喊。」


Xem tất cả...