Phiên âm : bēi bǐ.
Hán Việt : ti bỉ.
Thuần Việt : đê tiện; hèn hạ; bỉ ổi; tồi tệ; vô đạo đức .
đê tiện; hèn hạ; bỉ ổi; tồi tệ; vô đạo đức (lời nói, hành vi Mức độ nhẹ hơn "卑劣") (形)(语言行为)恶劣;不道德
比"卑劣"程度轻
bēibǐwúchǐ.
bỉ ổi vô liêm sỉ
卑鄙龌龊.
bēibǐwòchuò.
đê tiện bẩn thỉu
书
hèn mọn; quê mùa