Phiên âm : yàn huò dān.
Hán Việt : nghiệm hóa đan.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
為進口報關時應填送海關單子之一。於船舶抵埠時, 與進口報單、提貨單等一併送關, 備作驗關時的紀錄。