VN520


              

驗明正身

Phiên âm : yàn míng zhèng shēn.

Hán Việt : nghiệm minh chánh thân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

檢核查證以確定身分。例監考人員一定要審慎核對考生的准考證, 驗明正身, 不可馬虎。
查驗清楚, 確定身分無誤。如:「監考人員一定要核對考生的准考證, 驗明正身, 不可馬虎。」


Xem tất cả...