Phiên âm : yàn míng zhèng shēn.
Hán Việt : nghiệm minh chánh thân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
檢核查證以確定身分。例監考人員一定要審慎核對考生的准考證, 驗明正身, 不可馬虎。查驗清楚, 確定身分無誤。如:「監考人員一定要核對考生的准考證, 驗明正身, 不可馬虎。」