VN520


              

驗訖

Phiên âm : yàn qì.

Hán Việt : nghiệm cật.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

已經查驗過了。如:「文件上面已蓋了驗訖的章。」


Xem tất cả...