Phiên âm : yàn shāng.
Hán Việt : nghiệm 墑.
Thuần Việt : đo độ ẩm của đất.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đo độ ẩm của đất. 檢查或測定土壤的濕度.