Phiên âm : yàn huò.
Hán Việt : nghiệm hóa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
檢驗貨品的質量。例驗貨時要小心仔細, 數量、品質都必須符合規定。檢驗貨品。如:「公司進貨時, 一定要嚴格的驗貨。」