VN520


              

驗明

Phiên âm : yàn míng.

Hán Việt : nghiệm minh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

檢驗清楚。《清會典事例.卷一六九.戶部.田賦.運解協餉》:「至收餉布政使司處, 驗明印封。」


Xem tất cả...