VN520


              

驗傷

Phiên âm : yàn shāng.

Hán Việt : nghiệm thương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

檢驗傷勢。例李小姐車禍後到醫院驗傷, 結果顯示有輕微的腦震盪。
檢驗傷勢。如:「車禍後到醫院驗傷, 結果顯示有輕微的腦震盪。」


Xem tất cả...