Phiên âm : yàn shāng.
Hán Việt : nghiệm thương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
檢驗傷勢。例李小姐車禍後到醫院驗傷, 結果顯示有輕微的腦震盪。檢驗傷勢。如:「車禍後到醫院驗傷, 結果顯示有輕微的腦震盪。」