VN520


              

驗放

Phiên âm : yàn fàng.

Hán Việt : nghiệm phóng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

古代被選上的官員經查驗無誤, 給與文憑, 就可去指定省分報到, 稱為「驗放」。


Xem tất cả...