Phiên âm : yànguāng.
Hán Việt : nghiệm quang.
Thuần Việt : thử thuỷ tinh thể.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thử thuỷ tinh thể. 檢查眼球晶狀體的屈光度.