VN520


              

驗光

Phiên âm : yànguāng.

Hán Việt : nghiệm quang.

Thuần Việt : thử thuỷ tinh thể.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thử thuỷ tinh thể. 檢查眼球晶狀體的屈光度.


Xem tất cả...