Phiên âm : yàn zuǒ.
Hán Việt : nghiệm tả.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
證據。《新唐書.卷一四五.竇參傳》:「宣武劉士寧餉參絹五千, 湖南觀察使李巽故與參隙, 以狀聞, 又中人為之驗左, 帝大怒, 以為外交戎臣, 欲殺參。」