Phiên âm : yàn míng.
Hán Việt : nghiệm minh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
檢驗清楚。《清會典事例.卷一六九.戶部.田賦.運解協餉》:「至收餉布政使司處, 驗明印封。」