Phiên âm : yàn fāng.
Hán Việt : nghiệm phương.
Thuần Việt : phương thuốc cho sẵn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phương thuốc cho sẵn. 臨床經驗證明確有療效的現成的藥方.