Phiên âm : yàn fàng.
Hán Việt : nghiệm phóng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
古代被選上的官員經查驗無誤, 給與文憑, 就可去指定省分報到, 稱為「驗放」。