VN520


              

首映

Phiên âm : shǒu yìng.

Hán Việt : thủ ánh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

第一場放映。如:「三十年代的回顧影展, 今天在金馬奬會場首映。」
首演或首映(Première)是指戲劇、電影、舞臺劇、電視劇、歌劇、交響樂、芭蕾舞等表演的首次演出或公映, 通常會引吸社會大眾的目光.*影展*...閱讀更多


Xem tất cả...