Phiên âm : shǒu yìng.
Hán Việt : thủ ánh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
第一場放映。如:「三十年代的回顧影展, 今天在金馬奬會場首映。」首演或首映(Première)是指戲劇、電影、舞臺劇、電視劇、歌劇、交響樂、芭蕾舞等表演的首次演出或公映, 通常會引吸社會大眾的目光.*影展*...閱讀更多