VN520


              

首创

Phiên âm : shǒu chuàng.

Hán Việt : thủ sang.

Thuần Việt : sáng kiến lần đầu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sáng tạo; sáng kiến (chưa từng có), tiên phong, phát minh
最先创造;创始
zūnzhòngqúnzhòng de shǒuchuàngjīngshén.
tôn trọng tinh thần sáng tạo của quần chúng nhân dân.


Xem tất cả...