VN520


              

首唱義兵

Phiên âm : shǒu chàng yì bīng.

Hán Việt : thủ xướng nghĩa binh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

首先發動正義的討伐。《後漢書.卷七○.荀彧傳》:「自天子蒙塵, 將軍首唱義兵。」


Xem tất cả...