Phiên âm : shǒu jiè.
Hán Việt : thủ giới.
Thuần Việt : lần thứ nhất; lần đầu; kì thứ nhất.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lần thứ nhất; lần đầu; kì thứ nhất第一次;第一期shǒujiè bìyèshēng.học sinh tốt nghiệp khoá đầu.