VN520


              

首届

Phiên âm : shǒu jiè.

Hán Việt : thủ giới.

Thuần Việt : lần thứ nhất; lần đầu; kì thứ nhất.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lần thứ nhất; lần đầu; kì thứ nhất
第一次;第一期
shǒujiè bìyèshēng.
học sinh tốt nghiệp khoá đầu.


Xem tất cả...