VN520


              

首尾共濟

Phiên âm : shǒu wěi gòng jì.

Hán Việt : thủ vĩ cộng tế.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

彼此相互支援、救助。《明史.卷二二二.方逢時傳》:「兩人首尾共濟, 邊境遂安。」


Xem tất cả...