Phiên âm : shǒu xià kāo gāo.
Hán Việt : thủ hạ khào cao.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
頭朝下, 臀部翹起。形容磕頭跪拜的樣子。唐.韓愈〈祭河南張員外文〉:「走官階下, 首下尻高。」