VN520


              

首尾一貫

Phiên âm : shǒu wěi yī guàn.

Hán Việt : thủ vĩ nhất quán.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 虎頭蛇尾, .

前後貫通, 相互呼應。如:「這篇文章構局嚴密, 首尾一貫, 相當流暢。」


Xem tất cả...