VN520


              

首义

Phiên âm : shǒu yì.

Hán Việt : thủ nghĩa.

Thuần Việt : khởi nghĩa đầu tiên.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

khởi nghĩa đầu tiên
首先起义
xīnhàishǒu yì ( zhǐ xīnhàigémìng shí wǔchāng shǒuxiān qǐyì ).
cách mạng Tân Hợi; cuộc khởi nghĩa Tân Hợi đầu tiên.


Xem tất cả...