VN520


              

首相

Phiên âm : shǒu xiàng.

Hán Việt : thủ tướng.

Thuần Việt : thủ tướng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thủ tướng (người đứng đầu chính phủ). 君主國家內閣的最高官職. 某些非君主國家的中央政府首腦有時也沿用這個名稱, 職權相當于內閣總理.

♦Người cầm đầu các tể tướng. ◇Thiệu Bác 邵博: Thị thì chúng trung duy thủ tướng Vương Khuê nhân tấu Diên An Quận Vương đương vi hoàng thái tử, dư nhân vô ngữ 是時眾中惟首相王珪因奏延安郡王當為皇太子, 餘人無語 (Văn kiến hậu lục 聞見後錄, Quyển nhị).
♦Người đứng đầu nội các chính phủ. § Còn gọi là nội các tổng lí 內閣總理.


Xem tất cả...