VN520


              

首尾相救

Phiên âm : shǒu wěi xiāng jiù.

Hán Việt : thủ vĩ tương cứu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

前後互相援救。如:「對方陣式極為嚴謹, 擊其正中, 一定首尾相救, 根本無法得逞。」也作「首尾相衛」、「首尾相援」。


Xem tất cả...