Phiên âm : shǒu shi.
Hán Việt : thủ sức.
Thuần Việt : đồ trang sức; đồ nữ trang.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đồ trang sức; đồ nữ trang本指戴在头上的装饰品,今泛指耳环项链戒指手镯等