VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
首惡
Phiên âm :
shǒuè.
Hán Việt :
thủ ác.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
首惡必辦.
首惡 (shǒuè) : thủ ác
首尾相救 (shǒu wěi xiāng jiù) : thủ vĩ tương cứu
首届 (shǒu jiè) : lần thứ nhất; lần đầu; kì thứ nhất
首頁 (shǒu yè) : thủ hiệt
首德郡 (shǒu dé jùn) : Thủ Đức
首為屈指 (shǒu wéi qū zhǐ) : thủ vi khuất chỉ
首唱義兵 (shǒu chàng yì bīng) : thủ xướng nghĩa binh
首尾一貫 (shǒu wěi yī guàn) : thủ vĩ nhất quán
首領 (shǒu lǐng) : đầu cổ
首创 (shǒu chuàng) : sáng kiến lần đầu
首尾共濟 (shǒu wěi gòng jì) : thủ vĩ cộng tế
首相 (shǒu xiàng) : thủ tướng
首义 (shǒu yì) : khởi nghĩa đầu tiên
首下尻高 (shǒu xià kāo gāo) : thủ hạ khào cao
首车 (shǒu chē) : chuyến xe đầu tiên
首饰 (shǒu shi) : đồ trang sức; đồ nữ trang
Xem tất cả...