Phiên âm : shǒu wěi shòu dí.
Hán Việt : thủ vĩ thụ địch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
前後都受到敵人攻擊。《周書.卷一.文帝紀上》:「今逼以上命, 悉令赴關, 悅躡其後, 歡邀其前, 首尾受敵, 其勢危矣。」《東周列國志》第七五回:「彼水陸路絕, 首尾受敵, 吳君臣之命, 皆喪於吾手矣。」