VN520


              

首如飛蓬

Phiên âm : shǒu rú fēi péng.

Hán Việt : thủ như phi bồng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

頭髮散亂像飛散的蓬草。比喻無心化妝打扮。語出《詩經.衛風.伯兮》:「自伯之東, 首如飛蓬, 豈無膏沐, 誰適為容。」


Xem tất cả...