Phiên âm : shǒu jí.
Hán Việt : thủ cấp.
Thuần Việt : thủ cấp; đầu người.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thủ cấp; đầu người古代指作战时斩下的人头(秦法,斩下敌人一个人头,加爵一级,后来就把斩下的敌人的头颅叫首级)