VN520


              

首级

Phiên âm : shǒu jí.

Hán Việt : thủ cấp.

Thuần Việt : thủ cấp; đầu người.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thủ cấp; đầu người
古代指作战时斩下的人头(秦法,斩下敌人一个人头,加爵一级,后来就把斩下的敌人的头颅叫首级)


Xem tất cả...