Phiên âm : fēi téng.
Hán Việt : phi đằng.
Thuần Việt : bay vút lên; bay vút lên cao; bốc lên cao; bốc lên.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bay vút lên; bay vút lên cao; bốc lên cao; bốc lên迅速飞起;很快地向上升;飞扬lièyàn fēiténgngọn lửa bốc lên cao.