Phiên âm : fēi yán zǒu bì.
Hán Việt : phi diêm tẩu bích.
Thuần Việt : võ nghệ cao cường; vượt nóc băng tường; phi thiềm .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
võ nghệ cao cường; vượt nóc băng tường; phi thiềm tẩu bích旧小说中形容练武的人身体轻捷,能在房檐和墙壁上行走如飞