Phiên âm : fēi yán.
Hán Việt : phi diêm.
Thuần Việt : mái cong.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mái cong中国传统建筑檐部形式,屋檐特别是屋角的檐部向上翘起