VN520


              

飞吻

Phiên âm : fēi wěn.

Hán Việt : phi vẫn.

Thuần Việt : hôn gió; mi gió.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hôn gió; mi gió
先吻自己的手,然后向对方挥手,表示吻对方


Xem tất cả...