VN520


              

风鬟雨鬓

Phiên âm : fēng huán yǔ bìn.

Hán Việt : phong hoàn vũ tấn.

Thuần Việt : tóc mây; tóc bồng; tóc mây bồng bềnh.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tóc mây; tóc bồng; tóc mây bồng bềnh
形容妇女头发蓬松散乱,亦形容妇女头发美丽好看


Xem tất cả...