VN520


              

风流韵事

Phiên âm : fēng liú yùn shì.

Hán Việt : phong lưu vận sự.

Thuần Việt : tình yêu; chuyện tình; chuyện tình yêu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tình yêu; chuyện tình; chuyện tình yêu
恋爱事件诗歌书画的风流余韵之事
chuyện ái ân; chuyện gối chăn
情人之间的具有色情特点的事


Xem tất cả...