Phiên âm : fēng liú yùn shì.
Hán Việt : phong lưu vận sự.
Thuần Việt : tình yêu; chuyện tình; chuyện tình yêu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tình yêu; chuyện tình; chuyện tình yêu恋爱事件诗歌书画的风流余韵之事chuyện ái ân; chuyện gối chăn情人之间的具有色情特点的事