Phiên âm : fēng chǎn.
Hán Việt : phong sạn.
Thuần Việt : xẻng máy; xẻng hơi; thuổng hơi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xẻng máy; xẻng hơi; thuổng hơi风动工具,跟风镐相似,用铲子或凿子代替钎子,用来分离岩体上的土壤或铲平铸件的毛边等